Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

chỉ tay

Academic
Friendly

Từ "chỉ tay" trong tiếng Việt có nghĩadùng ngón tay để chỉ vào một đối tượng nào đó. Hành động này thường được sử dụng để giúp người khác nhận biết hoặc chú ý đến điều đó cụ thể. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa của từ "chỉ tay":

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Chỉ tay (động từ): Hành động dùng tay, thường ngón tay, để chỉ vào một vật, một người hoặc một địa điểm.
    • dụ: Khi bạn nói "Cái bànđằng kia," bạn có thể chỉ tay về phía cái bàn đó để người khác dễ nhìn thấy.
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ tay cũng có thể mang nghĩa biểu cảm hoặc chỉ dẫn trong các tình huống giao tiếp.
    • dụ: Trong một cuộc họp, khi bạn muốn nhấn mạnh ý kiến của mình, bạn có thể chỉ tay vào biểu đồ để minh họa cho quan điểm của mình.
3. Biến thể từ liên quan
  • Chỉ trỏ: Tương tự như "chỉ tay", nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực khi nói về việc chỉ trích hoặc phê phán người khác.

    • dụ: "Đừng chỉ trỏ người khác, hãy tự nhìn lại mình trước đã."
  • Ra lệnh, sai khiến: Trong một số ngữ cảnh, "chỉ tay" có thể được hiểu dùng để chỉ huy hoặc điều khiển người khác làm việc .

    • dụ: "Ông ấy chỉ tay vào nhân viên bảo họ hoàn thành công việc ngay."
4. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Chỉ dẫn: Cũng có nghĩahướng dẫn hoặc chỉ ra điều đó, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.
  • Điểm chỉ: Hành động chỉ vào một điểm cụ thể, tương tự như "chỉ tay".
5. Sử dụng trong văn cảnh khác
  • Chỉ tay có thể được dùng trong các tình huống cụ thể, dụ như trong các trò chơi, hướng dẫn, hoặc định vị địa điểm.
    • dụ: "Khi đi bộ, bạn nên chỉ tay vào hướng đi để mọi người theo kịp."
6. Chú ý
  • Khi sử dụng "chỉ tay", bạn nên lưu ý tới ngữ cảnh đối tượng bạn đang giao tiếp. Hành động "chỉ tay" có thể được coi lịch sự hoặc không lịch sự tùy thuộc vào văn hóa cách thức giao tiếp.
  1. đgt. Chỉ trỏ, ra lệnh, sai khiến người khác làm: quen thói chỉ tay.

Comments and discussion on the word "chỉ tay"